嗣德
词语解释
嗣德[ sì dé ]
1.继承美德
引证解释
1.继承美德
引 唐 韩愈 《答元侍御书》:“足下年尚彊,嗣德有继,将大书特书,屡书不一书而已也。”
网络解释
1.嗣德
释 嗣德(越南语:Tự Ðức,1848年-1883年)是越南大南帝国(Đế Quốc Đại Nam)阮朝(Nhà Nguyễn)翼宗英皇帝(Dực Tông Anh Hoàng Đế)阮福时(Nguyễn Phúc Thì)、恭宗惠皇帝(Công Tông Huệ Hoàng Đế)阮福膺禛(Nguyễn Phúc Ưng Chân)、协和帝(Hiệp Hoà Đế)阮福升(Nguyễn Phúc Thăng)的年号,共计36年。